Mr. Huy - 0907 621 436
Tel : 08 629 53 555
Vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Nội Thất Huy Hoàng
Tầng M, Toà nhà An Phú Plaza , 117- 119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Tp. HCM
Showroom 168/25 Đường D2 , Quận Bình Thạnh ( đường 10m rộng rãi xe con xe tải chảy vào đậu thoải mái )
www.thamtraisanhuyhoang.com
thamtraisanhuyhoang@gmail.com
Hotline Mr. Huy 0907 621 436
Đang truy cập : 1
Hôm nay : 123
Tháng hiện tại : 7511
Tổng lượt truy cập : 1752591
Sport Flooring 4.5 / 6.5 /8.0 | |||||
Standard | Unit | 4.5MM | 6.5MM | 8.0MM | |
Description | |||||
Roll Length | EN 426 | m | 20/15 | 20/15 | 20/15 |
Roll Width | EN 426 | m | 1.8 | 1.8 | 1.8 |
Total Thickness | EN 428 | mm | 4.5 | 6.5 | 8 |
Thickness Of Wearlayer | EN 428 | mm | 0.6 | 0.8 | 0.8 |
Weight | EN 430 | kg/m2 | 3.3-3.5 | 4.5-4.7 | 5.5--5.7 |
Technical Characteristics | |||||
Indentation Resistance | EN 1516 | mm | ≤0.5 | ≤0.6 | ≤0.6 |
Abrasion Resistance | EN 5470-1 | mg | ≤300 | ≤300 | ≤300 |
Impact Resistance | DIN 18032 | N/m | ≥8 | ≥8 | ≥8 |
Sports Characteristics | |||||
Shock Absorption | DIN 18032 | % | ≥20 | ≥24 | ≥28 |
Friction Coefficient | DIN 18032 | — | 0.45 | 0.55 | 0.6 |
Ball Bounce | DIN 18032 | % | ≥98 | ≥98 | ≥98 |
Classification | |||||
Fire Rating | CE | Cf1 - S1 | |||
Surface Treatment | — | — | E-Clean | ||
Anti-bacterial and fungicidal Treatment | — | — | E-Safe |